Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các bộ vi xử lý thông dụng 16/32 bit / Đặng Văn Đức . - H. : Thống kê, 1990 . - 329tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00660, Pd/vv 00661
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.165
  • 2 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng chở dầu 13500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng. / Đặng Văn Đức
    3 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng chở dầu 13500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng. / Đặng Văn Đức; Nghd.: Ths Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14738, PD/TK 14738
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập trình Windows bằng Visual C++ / Đặng Văn Đức . - H. : Giáo dục, 2000 . - 446tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01621, Pd/vt 01622, Pm/vt 00429-Pm/vt 00431, Pm/vt 00580, Pm/vt 03663, Pm/vt 05466-Pm/vt 05470, PM/VT 06036, PM/VT 06037, SDH/Vt 00731
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 5 Lập trình Windows bằng Visual C++ / Đặng Văn Đức, Lê Quốc Hưng . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2005 . - 446tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-Windows-bang-Visual-C++_Dang-Van-Duc_2005.pdf
  • 6 Nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng tới tầm xa tác dụng của Radar hàng hải trong vùng ven biển Việt nam / Đỗ Văn Vượng, Ngô Trần Thành Đạt, Đặng Văn Đức, Lê Khắc Trung; Nghd.: Bùi Thanh Huân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 60tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18057
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 7 Phân tích thiết kế hướng đối tượng bằng UML / Đặng Văn Đức . - H. : Giáo dục, 2002 . - 234tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phan-tich-thiet-ke-huong-doi-tuong_Dang-Van-Duc_2002.pdf
  • 8 Ứng dụng công nghệ GPS thiết kế lưới địa chính cấp 1 - Hàm Cường / Đặng Văn Đức; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 82 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09913, PD/TK 09913
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1
    Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :